Có 2 kết quả:
自知理亏 zì zhī lǐ kuī ㄗˋ ㄓ ㄌㄧˇ ㄎㄨㄟ • 自知理虧 zì zhī lǐ kuī ㄗˋ ㄓ ㄌㄧˇ ㄎㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to know that one is in the wrong (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to know that one is in the wrong (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh